• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.04 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình thể dục. / :

DDC 796.04
Tác giả CN Trương, Anh Tuấn
Nhan đề Giáo trình thể dục. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Trương Anh Tuấn
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 177tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: đại cương về thể dục; Thể dục cơ bản; Thể dục thể hình; Thể dục thực dụng; Thể dục đồng diễn; Thể dục tự do; Thể dục dụng cụ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thể dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thể thao
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.063365-411, GT.074752-3
000 01719nam a2200301 a 4500
0013578
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043607
005202305131920
008130815s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230513191846|bUKH393|c20151014183800|dadmin|y20130815112800|zhungnth
0410#|avie
08214|a796.04|214|bGi-108Tr
1001#|cTS.|aTrương, Anh Tuấn
24510|aGiáo trình thể dục. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cTrương Anh Tuấn
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a177tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.177
520##|aTrình bày: đại cương về thể dục; Thể dục cơ bản; Thể dục thể hình; Thể dục thực dụng; Thể dục đồng diễn; Thể dục tự do; Thể dục dụng cụ
650#7|2btkkhcn|aThể dục
650#7|2btkkhcn|aThể thao
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.063365-411, GT.074752-3
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt the duc/gt the duc_001thumbimage.jpg
890|a49|b3|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:47
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.074753 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
2 GT.074752 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
3 GT.063411 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
4 GT.063410 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
5 GT.063409 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
6 GT.063408 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
7 GT.063407 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
8 GT.063406 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
9 GT.063405 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
10 GT.063404 CS1_Kho giáo trình 796.04 Gi-108Tr Sách giáo trình 40