- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 612.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình cơ sinh học thể thao. / :
DDC
| 612.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Mai |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sinh học thể thao. / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Danh Thái, Huỳnh Trọng Khải |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 180tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu về cơ sinh học thể thao; Nền tảng cơ học; Đặc tính cơ sinh của bộ máy vận động; Ngoại lực trong các chuyển động thể thao; Tương tác giữa nội lực và ngoại lực; Phân tích động tác; Kĩ thuật thể thao và cấu trúc động tác; Các nguyên lí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Trọng Khải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Danh Thái |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.063295-343 |
|
000
| 01986nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3576 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3605 |
---|
005 | 202306231054 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230623105453|bukh140|c20151014183800|dadmin|y20130815112800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thanh Mai |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sinh học thể thao. / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thanh Mai, Nguyễn Danh Thái, Huỳnh Trọng Khải |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a180tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.179 |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu về cơ sinh học thể thao; Nền tảng cơ học; Đặc tính cơ sinh của bộ máy vận động; Ngoại lực trong các chuyển động thể thao; Tương tác giữa nội lực và ngoại lực; Phân tích động tác; Kĩ thuật thể thao và cấu trúc động tác; Các nguyên lí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Trọng Khải |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Danh Thái |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.063295-343 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023c/ngthanhmai/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.063343
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.063342
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.063341
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.063340
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.063339
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.063338
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.063337
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.063336
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.063335
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.063334
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|