• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.8028 V250S
    Nhan đề: Vệ sinh và y học thể dục thể thao. /

DDC 796.8028
Tác giả CN Nông, Thị Hồng
Nhan đề Vệ sinh và y học thể dục thể thao. / ThS. Bác sĩ Nông Thị Hồng chủ biên; Lê Quý Phượng; Vũ Chung Thủy, Lê Gia Vinh
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 311tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: vệ sinh cá nhân; Vệ sinh dinh dưỡng; Vệ sinh môi trường; Vệ sinh trường học; Vệ sinh thể dục thể thao; Kiểm tra y học thể dục thể thao; Chấn thương trong tập luyện và thi đấu thể dục thể thao; Một số bệnh và trạng thái bệnh lí thường gặp trong
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Y học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thể thao
Tác giả(bs) CN Lê, Gia Vinh
Tác giả(bs) CN Vũ, Chung Thủy
Tác giả(bs) CN Lê, Quý Phượng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.063210-29
000 01789nam a2200349 a 4500
0013573
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043602
005201308151118
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c48000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112800|zhungnth
0410#|avie
08214|a796.8028|214|bV250S
1001#|cThS. Bác sĩ|aNông, Thị Hồng|echủ biên
24510|aVệ sinh và y học thể dục thể thao. /|cThS. Bác sĩ Nông Thị Hồng chủ biên; Lê Quý Phượng; Vũ Chung Thủy, Lê Gia Vinh
250##|aIn lần thứ 2
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a311tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.310
520##|aTrình bày: vệ sinh cá nhân; Vệ sinh dinh dưỡng; Vệ sinh môi trường; Vệ sinh trường học; Vệ sinh thể dục thể thao; Kiểm tra y học thể dục thể thao; Chấn thương trong tập luyện và thi đấu thể dục thể thao; Một số bệnh và trạng thái bệnh lí thường gặp trong
650#7|2btkkhcn|aY học
650#7|2btkkhcn|aThể thao
7001#|cPGS.TS.|aLê, Gia Vinh
7001#|cTS.|aVũ, Chung Thủy
7001#|cPGS.TS.|aLê, Quý Phượng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.063210-29
890|a20|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.063229 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 20
2 GT.063228 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 19
3 GT.063227 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 18
4 GT.063226 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 17
5 GT.063225 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 16
6 GT.063224 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 15
7 GT.063223 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 14
8 GT.063222 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 13
9 GT.063221 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 12
10 GT.063220 CS1_Kho giáo trình 796.8028 V250S Sách giáo trình 11