- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.8 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình võ thuật. / :
DDC
| 796.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Chung |
Nhan đề
| Giáo trình võ thuật. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Văn Chung chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 385tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử hình thành, phát triển, các kĩ thuật cơ bản của môn võ thể dục tổng hợp cổ truyền; Môn võ Taekwon do; Môn võ Karate do |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Võ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(52): GT.063138-66, GT.074729-51 |
|
000
| 01731nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3571 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3600 |
---|
005 | 202303021044 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230302104523|bdungtd|c20151014183800|dadmin|y20130815112800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.8|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Chung|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình võ thuật. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Văn Chung chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a385tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày lịch sử hình thành, phát triển, các kĩ thuật cơ bản của môn võ thể dục tổng hợp cổ truyền; Môn võ Taekwon do; Môn võ Karate do |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVõ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(52): GT.063138-66, GT.074729-51 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023b/gt vothuat/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a52|b31|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074751
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
2
|
GT.074750
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
3
|
GT.074749
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
4
|
GT.074748
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
GT.074747
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
GT.074746
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
7
|
GT.074745
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
8
|
GT.074744
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
9
|
GT.074743
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
10
|
GT.074742
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|