- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 671 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / :
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Lưỡng |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng Chủ biên , TS Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 271tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Vật liệu dụng cụ cắt. Thông số hình học phần cắt của dụng cụ. Các cơ cấu chuyển động và điều khiển. Đại cương về chuyển động học trong máy công cụ. Máy tiện. Máy khoan, máy doa, máy tổ hợp. Máy phay. Máy chuyển động thẳng. Máy gia công ren và răng. Máy mài. Máy công cụ điều khiển số NC-CNC. Các phương pháp gia công mới |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Sỹ Túy |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quý Lực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.012700-19 |
|
000
| 01789nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 357 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 357 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a671|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Lưỡng|eChủ biên|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Tiến Lưỡng Chủ biên , TS Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a271tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.269 |
---|
520 | ##|aVật liệu dụng cụ cắt. Thông số hình học phần cắt của dụng cụ. Các cơ cấu chuyển động và điều khiển. Đại cương về chuyển động học trong máy công cụ. Máy tiện. Máy khoan, máy doa, máy tổ hợp. Máy phay. Máy chuyển động thẳng. Máy gia công ren và răng. Máy mài. Máy công cụ điều khiển số NC-CNC. Các phương pháp gia công mới |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cPGS.TS|aTrần, Sỹ Túy |
---|
700 | 1#|cTS.|aBùi, Quý Lực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.012700-19 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012719
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.012718
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.012717
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.012716
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.012715
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.012714
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.012713
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.012712
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.012711
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.012710
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|