• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.809597 L300L
    Nhan đề: Lí luận và phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / :

DDC 371.809597
Tác giả CN Trần, Như Tỉnh
Nhan đề Lí luận và phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / : Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Như Tỉnh chủ biên, Phạm Văn Thanh, Phạm Bá Khoa
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 207tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề chung; Tổ chức và hoạt động của đội TNTP Hồ Chí Minh; Đội TNTP Hồ Chí Minh với nhi đồng Hồ Chí Minh; Đảng Cộng Sản Việt Nam giao trách nhiệm cho đoàn TNCS Hồ Chí Minh phụ trách đội TNTP Hồ Chí Minh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thiếu niên
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hoạt động
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thanh
Tác giả(bs) CN Phạm, Bá Khoa
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.063038-45, GT.063047-60, GT.063062-84, GT.077652-3, GT.077655
000 02079nam a2200337 a 4500
0013568
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043597
005201308261446
008130815s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112800|zhungnth
0410#|avie
08214|a371.809597|214|bL300L
1001#|aTrần, Như Tỉnh|echủ biên
24510|aLí luận và phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / :|bDùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Như Tỉnh chủ biên, Phạm Văn Thanh, Phạm Bá Khoa
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a207tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.207
520##|aTrình bày: những vấn đề chung; Tổ chức và hoạt động của đội TNTP Hồ Chí Minh; Đội TNTP Hồ Chí Minh với nhi đồng Hồ Chí Minh; Đảng Cộng Sản Việt Nam giao trách nhiệm cho đoàn TNCS Hồ Chí Minh phụ trách đội TNTP Hồ Chí Minh
650#7|2btkkhcn|aThiếu niên
650#7|2btkkhcn|aHoạt động
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
7001#|aPhạm, Văn Thanh
7001#|aPhạm, Bá Khoa
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.063038-45, GT.063047-60, GT.063062-84, GT.077652-3, GT.077655
890|a48|b39|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:47
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077655 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 51
2 GT.077653 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 49
3 GT.077652 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 48
4 GT.063084 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 47
5 GT.063083 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 46
6 GT.063082 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 45
7 GT.063081 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 44
8 GT.063080 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 43
9 GT.063079 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 42
10 GT.063078 CS1_Kho giáo trình 371.809597 L300L Sách giáo trình 41