- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 L600L
Nhan đề: Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Ch.b.Vũ, Đức Thu |
Nhan đề
| Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / : Dùng trong các trường Đại học, cao đẳng và THCN / Ch.b.Vũ Đức Thu, Nguyễn Trương Tuấn; Ng.b.t. Trần Thị Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo dục thể chất |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nội dung chính sau: Những kiến thức chung nhất về lý luận và phương pháp thể dục thể thao. Những nhiệm vụ và nguyên tắc chung nhất của giáo dục thể chất, cơ sở khoa học sinh học của giáo dục thể chất; Vệ sinh tập luyện thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trương Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.078736-40, GT.078761 |
|
000
| 01718nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 35674 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 78111 |
---|
005 | 201512111034 |
---|
008 | 140421s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 i3 |
---|
039 | |a20151211103400|bhungnth|y20140421105200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.21|214|bL600L |
---|
100 | 1#|aCh.b.Vũ, Đức Thu |
---|
245 | 10|aLý luận và phương pháp giáo dục thể chất / :|bDùng trong các trường Đại học, cao đẳng và THCN /|cCh.b.Vũ Đức Thu, Nguyễn Trương Tuấn; Ng.b.t. Trần Thị Phương |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo dục thể chất |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những nội dung chính sau: Những kiến thức chung nhất về lý luận và phương pháp thể dục thể thao. Những nhiệm vụ và nguyên tắc chung nhất của giáo dục thể chất, cơ sở khoa học sinh học của giáo dục thể chất; Vệ sinh tập luyện thể dục thể thao |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trương Tuấn |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Phương|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.078736-40, GT.078761 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078761
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.21 L600L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.078740
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.21 L600L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.078739
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.21 L600L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.078737
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.21 L600L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.078736
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.21 L600L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.078738
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.21 L600L
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:27-06-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|