- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.809597 L300L
Nhan đề: Lí luận và phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / :
DDC
| 371.809597 |
Tác giả CN
| Trần, Như Tỉnh |
Nhan đề
| Lí luận và phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / : Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Như Tỉnh chủ biên, Phạm Văn Thanh, Phạm Bá Khoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung; Tổ chức và hoạt động của đội TNTP Hồ Chí Minh; Đội TNTP Hồ Chí Minh với nhi đồng Hồ Chí Minh; Đảng Cộng Sản Việt Nam giao trách nhiệm cho đoàn TNCS Hồ Chí Minh phụ trách đội TNTP Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiếu niên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hoạt động |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bá Khoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.063018-37 |
|
000
| 01742nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3567 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3596 |
---|
005 | 201308261447 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.809597|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aTrần, Như Tỉnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLí luận và phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / :|bDùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Như Tỉnh chủ biên, Phạm Văn Thanh, Phạm Bá Khoa |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.207 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung; Tổ chức và hoạt động của đội TNTP Hồ Chí Minh; Đội TNTP Hồ Chí Minh với nhi đồng Hồ Chí Minh; Đảng Cộng Sản Việt Nam giao trách nhiệm cho đoàn TNCS Hồ Chí Minh phụ trách đội TNTP Hồ Chí Minh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiếu niên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHoạt động |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Thanh |
---|
700 | 1#|aPhạm, Bá Khoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.063018-37 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.063037
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.063036
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.063035
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.063034
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.063033
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.063032
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.063031
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.063030
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.063029
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.063028
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 L300L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|