- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.809597 H411Đ
Nhan đề: Hoạt động nghiệp vụ của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. /
DDC
| 371.809597 |
Tác giả CN
| Bùi, Sỹ Tụng |
Nhan đề
| Hoạt động nghiệp vụ của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. / Bùi Sỹ Tụng chủ biên, Lê Kiến Thiết, Phan Nguyên Thái, Nguyễn Trọng Tiến |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 323tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: nội dung giáo dục truyền thống của đội TNTP; Hình thức giáo dục truyền thống của đội TNTP Hồ Chí Minh; Hát, múa thiếu nhi; Kể chuyện, diễn truyện thiếu nhi; Trò chơi thiếu nhi; Trại thiếu nhi; Hoạt động tham quan du lịch của đội; Những vấn đề c |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công tác chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kiến Thiết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Nguyên Thái |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.062957-62, GT.062964-9, GT.062971-3000 |
|
000
| 02014nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3565 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3594 |
---|
005 | 201308291445 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.809597|214|bH411Đ |
---|
100 | 1#|aBùi, Sỹ Tụng|echủ biên |
---|
245 | 10|aHoạt động nghiệp vụ của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. /|cBùi Sỹ Tụng chủ biên, Lê Kiến Thiết, Phan Nguyên Thái, Nguyễn Trọng Tiến |
---|
250 | ##|aIn lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a323tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.323 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nội dung giáo dục truyền thống của đội TNTP; Hình thức giáo dục truyền thống của đội TNTP Hồ Chí Minh; Hát, múa thiếu nhi; Kể chuyện, diễn truyện thiếu nhi; Trò chơi thiếu nhi; Trại thiếu nhi; Hoạt động tham quan du lịch của đội; Những vấn đề c |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông tác chính trị |
---|
700 | 1#|aLê, Kiến Thiết |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trọng Tiến |
---|
700 | 1#|aPhan, Nguyên Thái |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.062957-62, GT.062964-9, GT.062971-3000 |
---|
890 | |a42|b126|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.063000
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.062999
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.062998
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.062997
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.062996
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.062995
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.062994
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.062993
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.062992
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.062991
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|