• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.809597 Ph500Tr
    Nhan đề: Phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. / :

DDC 371.809597
Tác giả CN Trần, Như Tỉnh
Nhan đề Phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. / : Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm. / Trần Như Tỉnh chủ biên, Phạm Văn Thanh, Ngô Quang Quế
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm , 2005
Mô tả vật lý 152tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: những phẩm chất và năng lực cơ bản của phụ trách đội TNTP Hồ Chí Minh; Tổng phụ trách đội trong trường học; Phụ trách chi đội trong trường học; Phụ trách nhi đồng trong trường Tiểu học; Phụ trách thiếu nhi trên địa bàn dân cư
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Công tác chính trị
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thanh
Tác giả(bs) CN Ngô, Quang Quế
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.062908-56
000 01991nam a2200313 a 4500
0013564
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043593
005201308151118
008130815s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112800|zhungnth
0410#|avie
08214|a371.809597 |214|bPh500Tr
1001#|aTrần, Như Tỉnh |echủ biên
24510|aPhụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. / : |bGiáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm. / |cTrần Như Tỉnh chủ biên, Phạm Văn Thanh, Ngô Quang Quế
260##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2005
300##|a152tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.151
520##|aTrình bày: những phẩm chất và năng lực cơ bản của phụ trách đội TNTP Hồ Chí Minh; Tổng phụ trách đội trong trường học; Phụ trách chi đội trong trường học; Phụ trách nhi đồng trong trường Tiểu học; Phụ trách thiếu nhi trên địa bàn dân cư
650#7|2btkkhcn |aCông tác chính trị
7001#|aPhạm, Văn Thanh
7001#|aNgô, Quang Quế
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.062908-56
890|a49|b48|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:49
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.062956 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 49
2 GT.062955 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 48
3 GT.062954 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 47
4 GT.062953 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 46
5 GT.062952 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 45
6 GT.062951 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 44
7 GT.062950 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 43
8 GT.062949 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 42
9 GT.062948 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 41
10 GT.062947 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ph500Tr Sách giáo trình 40