• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.809597 Ngh300Th
    Nhan đề: Nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. / :

DDC 371.809597
Tác giả CN Bùi, Sỹ Tụng
Nhan đề Nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Bùi Sỹ Tụng chủ biên, Đào Ngọc Dung, Trần Quang Đức
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2006
Mô tả vật lý 99tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề chung về nghi thức đội; Nghi lễ và thủ tục của đội TNTP Hồ Chí Minh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Công tác chính trị
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Đức
Tác giả(bs) CN Đào, Ngọc Dung
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.062816-34
000 01463nam a2200313 a 4500
0013561
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043590
005201308261448
008130815s2006 vm| vie
0091 0
020##|c15000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth
0410#|avie
08214|a371.809597|214|bNgh300Th
1001#|aBùi, Sỹ Tụng|echủ biên
24510|aNghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cBùi Sỹ Tụng chủ biên, Đào Ngọc Dung, Trần Quang Đức
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2006
300##|a99tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.99
520##|aTrình bày: những vấn đề chung về nghi thức đội; Nghi lễ và thủ tục của đội TNTP Hồ Chí Minh
650#7|2btkkhcn|aCông tác chính trị
7001#|aTrần, Quang Đức
7001#|aĐào, Ngọc Dung
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.062816-34
890|a19|b38|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:19
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.062834 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 19
2 GT.062833 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 18
3 GT.062832 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 17
4 GT.062831 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 16
5 GT.062830 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 15
6 GT.062829 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 14
7 GT.062828 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 13
8 GT.062827 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 12
9 GT.062826 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 11
10 GT.062825 CS1_Kho giáo trình 371.809597 Ngh300Th Sách giáo trình 10