- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 355.5 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. /.
DDC
| 355.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Hải |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. /. T.2, Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. /Nguyễn Tiến Hải…[và những người khác]. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2009 |
Mô tả vật lý
| 215tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Đội ngũ đơn vị; Sử dụng bản đồ quân sự; Giới thiệu một số loại vũ khí bộ binh; Thuốc nổ; Phòng chống vũ khí hủy diệt lớn; Cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh; Ba môn quân sự phối hợp; Từng người trong chiến đấu tiến công; Từng người trong ch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quốc phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(77): GT.062726-31, GT.062733-65, GT.062767-78, GT.062781-9, GT.062795-800, GT.062805-15 |
|
000
| 02379nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3560 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3589 |
---|
005 | 201511261613 |
---|
008 | 130815s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151126161300|bhungnth|y20130815112700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a355.5|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Hải |
---|
245 | 10|aGiáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. /.|nT.2,|pDùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. /|cNguyễn Tiến Hải…[và những người khác]. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2009 |
---|
300 | ##|a215tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.213 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Đội ngũ đơn vị; Sử dụng bản đồ quân sự; Giới thiệu một số loại vũ khí bộ binh; Thuốc nổ; Phòng chống vũ khí hủy diệt lớn; Cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh; Ba môn quân sự phối hợp; Từng người trong chiến đấu tiến công; Từng người trong ch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuốc phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(77): GT.062726-31, GT.062733-65, GT.062767-78, GT.062781-9, GT.062795-800, GT.062805-15 |
---|
890 | |a77|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:90 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.062815
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
2
|
GT.062814
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
3
|
GT.062813
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
4
|
GT.062812
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
5
|
GT.062810
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
6
|
GT.062809
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
7
|
GT.062808
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
8
|
GT.062807
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
9
|
GT.062806
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
10
|
GT.062805
|
CS1_Kho giáo trình
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|