- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.312 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình trang bị điện / :
DDC
| 621.312 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Chất |
Nhan đề
| Giáo trình trang bị điện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Chất |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 307tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
Tóm tắt
| Trang bị điện các máy cắt gọt kim loại. Trang bị điện các thiết bị gia nhiệt và luyện kim. Trang bị các máy năng - vận chuyển. Trang bị điện máy nén khí, máy bơm và quạt gió |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.012680-1, GT.012683-7, GT.012689, GT.012692, GT.012694 |
|
000
| 01381nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 356 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 356 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.312|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Chất |
---|
245 | 10|aGiáo trình trang bị điện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Văn Chất |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a307tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.306 |
---|
520 | ##|aTrang bị điện các máy cắt gọt kim loại. Trang bị điện các thiết bị gia nhiệt và luyện kim. Trang bị các máy năng - vận chuyển. Trang bị điện máy nén khí, máy bơm và quạt gió |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.012680-1, GT.012683-7, GT.012689, GT.012692, GT.012694 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012694
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.012692
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.012689
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.012687
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.012686
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.012685
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.012684
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.012683
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.012681
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.012680
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.312 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|