• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 355.5 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. /.

DDC 355.5
Tác giả CN Đào, Huy Hiệp
Nhan đề Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. /. T.1 , Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. /Đào Huy Hiệp…[và những người khác].
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2009
Mô tả vật lý 227tr ;24 cm
Tóm tắt Trình bày: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh; Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc; Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân; Chiến tranh nhân d
Thuật ngữ chủ đề Quân sự-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Quốc phòng
Thuật ngữ chủ đề Quốc phòng-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thể thao
Tác giả(bs) CN Đào, Huy Hiệp
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(60): GT.062637-9, GT.062641, GT.062643-4, GT.062646, GT.062648-55, GT.062658-63, GT.062666-7, GT.062669-70, GT.062673-4, GT.062677, GT.062679, GT.062681-5, GT.062689-91, GT.062694-705, GT.062711-5, GT.062718, GT.062720-2, GT.062724-5
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(101): 3450-0001-101
000 02301nam a2200301 a 4500
0013559
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043588
005201308151118
008130815s2009 vm| vie
0091 0
020##|c24000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230310090332|bhungnth|c20151014183800|dadmin|y20130815112700|zhungnth
0410#|avie
044##|avm
08214|a355.5|214|bGi-108Tr
1001#|aĐào, Huy Hiệp
24510|aGiáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. /.|nT.1 ,|pDùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. /|cĐào Huy Hiệp…[và những người khác].
250##|aTái bản lần thứ nhất
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009
300##|a227tr ;|c24 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.225
520##|aTrình bày: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh; Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc; Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân; Chiến tranh nhân d
650#7|aQuân sự|2BTKTVQGVN
650#7|2btkkhcn|aQuốc phòng
650#7|aQuốc phòng|2BTKTVQGVN
650#7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN
650#7|2btkkhcn|aThể thao
7001#|aĐào, Huy Hiệp
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(60): GT.062637-9, GT.062641, GT.062643-4, GT.062646, GT.062648-55, GT.062658-63, GT.062666-7, GT.062669-70, GT.062673-4, GT.062677, GT.062679, GT.062681-5, GT.062689-91, GT.062694-705, GT.062711-5, GT.062718, GT.062720-2, GT.062724-5
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(101): 3450-0001-101
890|a161|b26|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:89
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3450-0101 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 101
2 3450-0100 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 100
3 3450-0099 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 99
4 3450-0098 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 98
5 3450-0097 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 97
6 3450-0096 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 96
7 3450-0095 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 95
8 3450-0094 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 94
9 3450-0093 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 93
10 3450-0092 CS2_Kho giáo trình 355.5 Gi-108Tr Sách giáo trình 92