- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 379 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình quản lý nhà nước về giáo dục / :
DDC
| 379 |
Tác giả CN
| Phan, Văn Kha |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý nhà nước về giáo dục / : Giáo trình dùng cho các khoa đào tạo SĐH về quản lý giáo dục / Phan Văn Kha |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 201tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề chung; Nhà nước và quản lý nhà nước về giáo dục; Quản lý nhà nước về một số lĩnh vực cơ bản trong giáo dục; Các phương pháp xây dựng chiến lược và tổ chức thực hiện chiến lược phát triển giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(79): GT.062540, GT.062542-50, GT.062552-5, GT.062558-61, GT.062563-79, GT.062581-3, GT.062585, GT.062587-9, GT.062591-4, GT.062597-601, GT.062603-10, GT.062612-5, GT.062617-24, GT.062626-30, GT.062633-4, GT.062636 |
|
000
| 02340nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3558 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3587 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a379|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aPhan, Văn Kha |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý nhà nước về giáo dục / :|bGiáo trình dùng cho các khoa đào tạo SĐH về quản lý giáo dục /|cPhan Văn Kha |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2007 |
---|
300 | ##|a201tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.195 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số vấn đề chung; Nhà nước và quản lý nhà nước về giáo dục; Quản lý nhà nước về một số lĩnh vực cơ bản trong giáo dục; Các phương pháp xây dựng chiến lược và tổ chức thực hiện chiến lược phát triển giáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(79): GT.062540, GT.062542-50, GT.062552-5, GT.062558-61, GT.062563-79, GT.062581-3, GT.062585, GT.062587-9, GT.062591-4, GT.062597-601, GT.062603-10, GT.062612-5, GT.062617-24, GT.062626-30, GT.062633-4, GT.062636 |
---|
890 | |a79|b75|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:98 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.062636
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
98
|
|
|
|
2
|
GT.062634
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
|
3
|
GT.062633
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
4
|
GT.062630
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
GT.062629
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
GT.062628
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
GT.062627
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
GT.062626
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
GT.062624
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
10
|
GT.062623
|
CS1_Kho giáo trình
|
379 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|