- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / :
DDC
| 338.7 |
Tác giả CN
| Trang, Thị Tuyết |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. / Trang Thị Tuyết chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2009 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề cơ bản của quản lý nhà nước về kinh tế; Quản lý nhà nước đối với các loại hình doanh nghiệp; Quản lý nhà nước đối với kinh tế tập thể, kinh tế trang trại và kinh tế hộ trong nông nghiệp ; Quản lý nhà nước đối với kinh tế đối ngoại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Sỹ Thiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.062471-518 |
|
000
| 01938nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3556 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3585 |
---|
005 | 201603241543 |
---|
008 | 130815s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20160324154300|bhungnth|y20130815112700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a338.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aTrang, Thị Tuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / :|bGiáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. /|cTrang Thị Tuyết chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2009 |
---|
300 | ##|a203tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề cơ bản của quản lý nhà nước về kinh tế; Quản lý nhà nước đối với các loại hình doanh nghiệp; Quản lý nhà nước đối với kinh tế tập thể, kinh tế trang trại và kinh tế hộ trong nông nghiệp ; Quản lý nhà nước đối với kinh tế đối ngoại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cGS.TS.|aLê, Sỹ Thiệp |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thanh Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.062471-518 |
---|
890 | |a48|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.062518
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.062517
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.062516
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.062515
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.062514
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.062513
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.062512
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.062511
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.062510
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.062509
|
CS1_Kho giáo trình
|
338.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|