DDC
| 651.3 |
Tác giả CN
| Lương, Minh Việt |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ thư ký. / : Dùng trong các trường THCN. / Lương Minh Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 258tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày: thư ký và văn phòng; Thư ký với công tác văn thư; Thư ký và soạn thảo văn bản; Tổ chức các chuyến đi công tác; Tiếp đãi khách; Tổ chức công tác thông tin phục vụ lãnh đạo; Tổ chức hội nghị; Tổ chức phòng làm việc và bố trí các thiết bị máy móc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.062456-70 |
|
000
| 01429nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3555 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3584 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c34500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a651.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aLương, Minh Việt |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ thư ký. / :|bDùng trong các trường THCN. /|cLương Minh Việt |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a258tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.257 |
---|
520 | ##|aTrình bày: thư ký và văn phòng; Thư ký với công tác văn thư; Thư ký và soạn thảo văn bản; Tổ chức các chuyến đi công tác; Tiếp đãi khách; Tổ chức công tác thông tin phục vụ lãnh đạo; Tổ chức hội nghị; Tổ chức phòng làm việc và bố trí các thiết bị máy móc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.062456-70 |
---|
890 | |a15|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.062470
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.062469
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.062468
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.062467
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.062466
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.062465
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.062464
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.062463
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.062462
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.062461
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào