- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 320.1 H107Ch
Nhan đề: Hành chính nhà nước. / :
DDC
| 320.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Hùng |
Nhan đề
| Hành chính nhà nước. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Phạm Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Hữu Khiển |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 92tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề lí luận về nhà nước và nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Khái lược về hành chính nhà nước; Tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước Việt Nam; Quyết định hành chính; Một số vấn đề cơ bản về công vụ, công chức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Khiển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(55): GT.062402-55, GT.078702 |
|
000
| 02081nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3554 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3583 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a320.1|214|bH107Ch |
---|
100 | 1#|cTS.|aPhạm, Văn Hùng|echủ biên |
---|
245 | 10|aHành chính nhà nước. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cPhạm Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Hữu Khiển |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a92tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.91 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số vấn đề lí luận về nhà nước và nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Khái lược về hành chính nhà nước; Tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước Việt Nam; Quyết định hành chính; Một số vấn đề cơ bản về công vụ, công chức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Hữu Khiển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(55): GT.062402-55, GT.078702 |
---|
890 | |a55|b28|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:54 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078702
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
2
|
GT.062455
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
3
|
GT.062454
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
4
|
GT.062453
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
5
|
GT.062452
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
6
|
GT.062451
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
7
|
GT.062450
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
8
|
GT.062449
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
9
|
GT.062448
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
10
|
GT.062447
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 H107Ch
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|