• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 651.3 Ngh307V
    Nhan đề: Nghiệp vụ thư ký văn phòng. /

DDC 651.3
Tác giả CN Vũ, Thị Phụng
Nhan đề Nghiệp vụ thư ký văn phòng. / Vũ Thị Phụng
Lần xuất bản In lần thứ 5
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2007
Mô tả vật lý 176tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: nhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư ký văn phòng; Những nghiệp vụ cơ bản của người thư ký văn phòng; Quan hệ của người thư ký văn phòng với lãnh đạo và đồng nghiệp.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn phòng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Quản lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(53): GT.062349-401
000 01725nam a2200301 a 4500
0013553
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043582
005201308151118
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c15500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth
0410#|avie
08214|a651.3|214|bNgh307V
1001#|cTS.|aVũ, Thị Phụng
24510|aNghiệp vụ thư ký văn phòng. /|cVũ Thị Phụng
250##|aIn lần thứ 5
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2007
300##|a176tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.175
520##|aTrình bày: nhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư ký văn phòng; Những nghiệp vụ cơ bản của người thư ký văn phòng; Quan hệ của người thư ký văn phòng với lãnh đạo và đồng nghiệp.
650#7|2btkkhcn|aVăn phòng
650#7|2btkkhcn|aQuản lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(53): GT.062349-401
890|a53|b9|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:53
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.062401 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 53
2 GT.062400 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 52
3 GT.062399 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 51
4 GT.062398 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 50
5 GT.062397 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 49
6 GT.062396 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 48
7 GT.062395 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 47
8 GT.062394 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 46
9 GT.062393 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 45
10 GT.062392 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 44