• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 651.3 Ngh307V
    Nhan đề: Nghiệp vụ thư ký văn phòng. /

DDC 651.3
Tác giả CN Vũ, Thị Phụng
Nhan đề Nghiệp vụ thư ký văn phòng. / Vũ Thị Phụng
Lần xuất bản In lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2003
Mô tả vật lý 176tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: nhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư ký văn phòng; Những nghiệp vụ cơ bản của người thư ký văn phòng; Quan hệ của người thư ký văn phòng với lãnh đạo và đồng nghiệp.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn phòng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Quản lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.062330-48
000 01351nam a2200301 a 4500
0013552
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043581
005201308151118
008130815s2003 vm| vie
0091 0
020##|c13200
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth
0410#|avie
08214|a651.3|214|bNgh307V
1001#|cTS.|aVũ, Thị Phụng
24510|aNghiệp vụ thư ký văn phòng. /|cVũ Thị Phụng
250##|aIn lần thứ 4
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2003
300##|a176tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.175
520##|aTrình bày: nhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư ký văn phòng; Những nghiệp vụ cơ bản của người thư ký văn phòng; Quan hệ của người thư ký văn phòng với lãnh đạo và đồng nghiệp.
650#7|2btkkhcn|aVăn phòng
650#7|2btkkhcn|aQuản lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.062330-48
890|a19|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:19
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.062348 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 19
2 GT.062347 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 18
3 GT.062346 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 17
4 GT.062345 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 16
5 GT.062344 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 15
6 GT.062343 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 14
7 GT.062342 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 13
8 GT.062341 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 12
9 GT.062340 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 11
10 GT.062339 CS1_Kho giáo trình 651.3 Ngh307V Sách giáo trình 10