- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 651 Qu105Tr
Nhan đề: Quản trị hành chánh văn phòng: Officemanagement /
DDC
| 651 |
Tác giả CN
| Đồng, Thị Thanh Phương |
Nhan đề
| Quản trị hành chánh văn phòng: Officemanagement / Đồng Thị Thanh Phương, ThS. Nguyễn Thị Ngọc An |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,2009 |
Mô tả vật lý
| 285tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu tổng quát về quản trị văn phòng; Tổ chức lao động văn phòng; Thu thập, xử lý và cung cấp thông tin trong nghiệp vụ văn phòng; Hoạch định và kiểm tra công việc hành chánh văn phòng; Công tác giao tiếp; Hoạch định tổ chức các cuộc họp, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc An |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(27): GT.062284-308, GT.062310, GT.077650 |
|
000
| 01701nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3550 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3579 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a651|214|bQu105Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aĐồng, Thị Thanh Phương |
---|
245 | 10|aQuản trị hành chánh văn phòng: Officemanagement /|cĐồng Thị Thanh Phương, ThS. Nguyễn Thị Ngọc An |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c2009 |
---|
300 | ##|a285tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.283 |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu tổng quát về quản trị văn phòng; Tổ chức lao động văn phòng; Thu thập, xử lý và cung cấp thông tin trong nghiệp vụ văn phòng; Hoạch định và kiểm tra công việc hành chánh văn phòng; Công tác giao tiếp; Hoạch định tổ chức các cuộc họp, |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Thị Ngọc An |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(27): GT.062284-308, GT.062310, GT.077650 |
---|
890 | |a27|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077650
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.062310
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.062308
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.062307
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.062306
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.062305
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.062304
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.062303
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.062302
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.062301
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Qu105Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|