- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình máy điện / :
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Giáo trình máy điện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 179tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Khái niệm chung về máy điện. Máy biến áp. Máy điện không đồng bộ. Máy điện đồng bộ. Máy điện một chiều. Dây quấn máy điện. Các chế độ làm việc và các dạng khác của máy điện không đồng bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khánh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.012660-3, GT.012665-71 |
|
000
| 01422nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 355 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 355 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐặng, Văn Đào |
---|
245 | 10|aGiáo trình máy điện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cĐặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a179tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aKhái niệm chung về máy điện. Máy biến áp. Máy điện không đồng bộ. Máy điện đồng bộ. Máy điện một chiều. Dây quấn máy điện. Các chế độ làm việc và các dạng khác của máy điện không đồng bộ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aTrần, Khánh Hà |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hồng Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.012660-3, GT.012665-71 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012671
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.012670
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.012669
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.012668
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.012667
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.012666
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.012665
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.012663
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.012662
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.012661
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|