DDC
| 651 |
Tác giả CN
| Vương, Thị Kim Thanh |
Nhan đề
| Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản. / : Theo hướng dẫn của thông tin liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP ngày 06/5/2005 của Bộ nội vụ và văn phòng Chính phủ. / ThS. Vương Thị Kim Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,2008 |
Mô tả vật lý
| 263tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: các khái niệm về văn bản và phân loại văn bản, bản sao văn bản; Thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản; Phong cách ngôn ngữ hành chính - công cụ và kỹ thuật sử dụng tiếng Việt trong văn bản hành chính - công cụ; Quy trình soạn thảo và ban hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.062249-62, GT.062266-74 |
|
000
| 01711nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3548 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3577 |
---|
005 | 201309051417 |
---|
008 | 130815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a651|214|bK600Th |
---|
100 | 1#|cThS.|aVương, Thị Kim Thanh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản. / :|bTheo hướng dẫn của thông tin liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP ngày 06/5/2005 của Bộ nội vụ và văn phòng Chính phủ. /|cThS. Vương Thị Kim Thanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c2008 |
---|
300 | ##|a263tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.259 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các khái niệm về văn bản và phân loại văn bản, bản sao văn bản; Thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản; Phong cách ngôn ngữ hành chính - công cụ và kỹ thuật sử dụng tiếng Việt trong văn bản hành chính - công cụ; Quy trình soạn thảo và ban hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.062249-62, GT.062266-74 |
---|
890 | |a23|b52|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.062274
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.062273
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.062272
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.062271
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.062270
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.062269
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
GT.062268
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.062267
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.062266
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.062262
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 K600Th
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào