- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 320.1 Nh123M
Nhan đề: Nhập môn hành chính Nhà nước. / :
DDC
| 320.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Khiến |
Nhan đề
| Nhập môn hành chính Nhà nước. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP . / Nguyễn Hữu Khiến, Phạm Văn Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 124tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: bản chất, chức năng của nhà nước và của Nhà nước xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Khái lược về hành chính nhà nước; Tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước; Quyết định hành chính; Quản lý hành chính nhà nước trong lĩnh vực kinh tế và giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.062238-40, GT.062244, GT.062247-8 |
|
000
| 01839nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3547 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3576 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a320.1|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Hữu Khiến |
---|
245 | 10|aNhập môn hành chính Nhà nước. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP . /|cNguyễn Hữu Khiến, Phạm Văn Hùng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a124tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: bản chất, chức năng của nhà nước và của Nhà nước xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Khái lược về hành chính nhà nước; Tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước; Quyết định hành chính; Quản lý hành chính nhà nước trong lĩnh vực kinh tế và giáo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cTS.|aPhạm, Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.062238-40, GT.062244, GT.062247-8 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.062248
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.062247
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.062244
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.062240
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.062239
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT.062238
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|