- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 353.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình quản lý nhà nước về văn hóa - xã hội, giáo dục, y tế, an ninh - quốc phòng / :
DDC
| 353.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trịnh Kiểm |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý nhà nước về văn hóa - xã hội, giáo dục, y tế, an ninh - quốc phòng / : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2009 |
Mô tả vật lý
| 182tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung quản lý nhà nước về văn hóa - giáo dục, y tế, an ninh - quốc phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(34): GT.062162-5, GT.062168-71, GT.062174-5, GT.062180-1, GT.062183, GT.062185-90, GT.062192-8, GT.062200-7 |
|
000
| 01773nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3546 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3575 |
---|
005 | 202305092059 |
---|
008 | 130815s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230509205827|bUKH393|c20221005084020|dhungnth|y20130815112600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a353.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Trịnh Kiểm |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý nhà nước về văn hóa - xã hội, giáo dục, y tế, an ninh - quốc phòng / :|bGiáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2009 |
---|
300 | ##|a182tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
---|
520 | ##|aTrình bày nội dung quản lý nhà nước về văn hóa - giáo dục, y tế, an ninh - quốc phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(34): GT.062162-5, GT.062168-71, GT.062174-5, GT.062180-1, GT.062183, GT.062185-90, GT.062192-8, GT.062200-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/quan ly nn ve vh xh, gd y te anqp/quan ly nn ve vh xh, gd y te anqp-001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a34|b14|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.062207
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.062206
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.062205
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.062204
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.062203
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.062202
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.062201
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.062200
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.062198
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.062197
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|