- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 320.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình quản lý học đại cương :
DDC
| 320.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hải |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý học đại cương : Dùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính. / Nguyễn Hữu Hải chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2008 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính |
Tóm tắt
| Trình bày: cơ sở khoa học của quản lý; Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý, nguyên tắc, công cụ và phương pháp quản lý; Chức năng của quản lý; Nhà quản lý trong tổ chức; Quyết định quản lý; Thông tin trong quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.062063-9, GT.062071-3, GT.062075-8, GT.062080-2, GT.062084-5, GT.062087-8, GT.062090-3, GT.062095-8, GT.062100-9, GT.062111, GT.078698 |
|
000
| 01743nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3544 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3573 |
---|
005 | 201512290925 |
---|
008 | 130815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151229092600|bhungnth|y20130815112600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a320.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Hữu Hải|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý học đại cương :|bDùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính. /|cNguyễn Hữu Hải chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2008 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.170 |
---|
520 | ##|aTrình bày: cơ sở khoa học của quản lý; Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý, nguyên tắc, công cụ và phương pháp quản lý; Chức năng của quản lý; Nhà quản lý trong tổ chức; Quyết định quản lý; Thông tin trong quản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.062063-9, GT.062071-3, GT.062075-8, GT.062080-2, GT.062084-5, GT.062087-8, GT.062090-3, GT.062095-8, GT.062100-9, GT.062111, GT.078698 |
---|
890 | |a41|b28|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078698
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.062111
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.062109
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.062108
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.062107
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.062106
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.062105
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.062104
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.062103
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.062102
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|