- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 320.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử hành chính Nhà nước Việt Nam. / :
DDC
| 320.1 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Tuyển |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử hành chính Nhà nước Việt Nam. / : Dùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính. / Võ Văn Tuyển chủ biên, ThS. Phạm Thị Thu Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2008 |
Mô tả vật lý
| 427tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính |
Tóm tắt
| Trình bày: hành chính Việt Nam từ thời đại dựng nước của các vua Hùng đến thế kỷ thứ X; Nền hành chính nước ta trong thời kỳ xây dựng và phát triển quốc gia phong kiến |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Lan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.061961-5, GT.061967-76, GT.061978-80 |
|
000
| 01532nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3542 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3571 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c64000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a320.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aVõ, Văn Tuyển|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử hành chính Nhà nước Việt Nam. / :|bDùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính. /|cVõ Văn Tuyển chủ biên, ThS. Phạm Thị Thu Lan |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2008 |
---|
300 | ##|a427tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính |
---|
520 | ##|aTrình bày: hành chính Việt Nam từ thời đại dựng nước của các vua Hùng đến thế kỷ thứ X; Nền hành chính nước ta trong thời kỳ xây dựng và phát triển quốc gia phong kiến |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cThS.|aPhạm, Thị Thu Lan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.061961-5, GT.061967-76, GT.061978-80 |
---|
890 | |a18|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061980
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.061979
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.061978
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.061976
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.061975
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.061974
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.061973
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.061972
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.061971
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.061970
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|