- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 331.6 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình quản lý nhà nước về dân tộc và tôn giáo / :
DDC
| 331.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hường |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý nhà nước về dân tộc và tôn giáo / : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính / ThS. Nguyễn Thị Hường |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 98tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
Tóm tắt
| Trình bày: quản lý nhà nước về dân tộc; Quản lý nhà nước về hoạt động tôn giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tôn giáo |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Văn Đoan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.061912-3, GT.061915-31, GT.061933-7, GT.061939-41, GT.061943, GT.061946-60 |
|
000
| 01892nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3541 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3570 |
---|
005 | 202305092038 |
---|
008 | 130815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20230509203655|bUKH393|c20221005083837|dhungnth|y20130815112600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a331.6|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cThS.|aNguyễn, Thị Hường |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý nhà nước về dân tộc và tôn giáo / :|bGiáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính /|cThS. Nguyễn Thị Hường |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | ##|a98tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.95 |
---|
520 | ##|aTrình bày: quản lý nhà nước về dân tộc; Quản lý nhà nước về hoạt động tôn giáo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTôn giáo |
---|
700 | 1#|cThS.|aLâm, Văn Đoan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.061912-3, GT.061915-31, GT.061933-7, GT.061939-41, GT.061943, GT.061946-60 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt quan ly nha nuoc ve dan toc va ton giao/gt quan ly nha nuoc ve dan toc va ton giao_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061960
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.061959
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.061958
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.061957
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.061956
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.061955
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.061954
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.061953
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.061952
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.061951
|
CS1_Kho giáo trình
|
331.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|