- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước. / :
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hậu |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước. / : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. / Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Thị Thu Vân, ThS. Hoàng Thị Hoài Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2009 |
Mô tả vật lý
| 83tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề cơ bản về kỹ năng giao tiếp; Môi trường tổ chức của giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước; Những kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Hoài Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Vân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(32): GT.061864-9, GT.061872, GT.061874-6, GT.061878-81, GT.061884-5, GT.061887-8, GT.061890-2, GT.061895, GT.061897-9, GT.061901-2, GT.061907, GT.061909-11, GT.077649 |
|
000
| 02005nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 3540 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3569 |
---|
005 | 201312161522 |
---|
008 | 130815s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a302.2|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Văn Hậu |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước. / :|bGiáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. /|cNguyễn Văn Hậu, Nguyễn Thị Thu Vân, ThS. Hoàng Thị Hoài Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2009 |
---|
300 | ##|a83tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.82 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề cơ bản về kỹ năng giao tiếp; Môi trường tổ chức của giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước; Những kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|cThS.|aHoàng, Thị Hoài Hương |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Thu Vân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(32): GT.061864-9, GT.061872, GT.061874-6, GT.061878-81, GT.061884-5, GT.061887-8, GT.061890-2, GT.061895, GT.061897-9, GT.061901-2, GT.061907, GT.061909-11, GT.077649 |
---|
890 | |a32|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077649
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.061911
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.061910
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.061909
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.061907
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.061902
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.061901
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.061899
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.061898
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.061897
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|