- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 651.3 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình nghiệp vụ thư ký. / :
DDC
| 651.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hậu |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ thư ký. / : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. / Nguyễn Văn Hậu, ThS. Hoàng Thị Hoài Hương, ThS. Nguyễn Thị Hồng, ThS. Lê Ngọc Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2007 |
Mô tả vật lý
| 147tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
Tóm tắt
| Trình bày: quan niệm chung về nghề thư ký; Đặc điểm lao động và nhiệm vụ cụ thể của người thư ký; Một số nghiệp vụ cơ bản của thư ký |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Hoài Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.061772-817 |
|
000
| 01870nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3538 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3567 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a651.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Văn Hậu |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ thư ký. / :|bGiáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. /|cNguyễn Văn Hậu, ThS. Hoàng Thị Hoài Hương, ThS. Nguyễn Thị Hồng, ThS. Lê Ngọc Hồng |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2007 |
---|
300 | ##|a147tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.143 |
---|
520 | ##|aTrình bày: quan niệm chung về nghề thư ký; Đặc điểm lao động và nhiệm vụ cụ thể của người thư ký; Một số nghiệp vụ cơ bản của thư ký |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cThS.|aLê, Ngọc Hồng |
---|
700 | 1#|cThS.|aHoàng, Thị Hoài Hương |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Thị Hồng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.061772-817 |
---|
890 | |a46|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061817
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.061816
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.061815
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.061814
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.061813
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.061812
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.061811
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.061810
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.061809
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.061808
|
CS1_Kho giáo trình
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|