- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 320.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật. / :
DDC
| 320.1 |
Tác giả CN
| Lê, Thiên Hương |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật. / : Dùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính. / Lê Thiên Hương chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2007 |
Mô tả vật lý
| 167tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
Tóm tắt
| Trình bày: nguồn gốc, bản chất, hình thức, chức năng của nhà nước và bộ máy nhà nước; Các kiểu nhà nước; Khái quát về pháp luật; Văn bản quy phạm pháp luật và hệ thống pháp luật; Thực hiện pháp luật và áp dụng pháp luật; Vi phạm pháp luật và trách nhiệm p |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(32): GT.061723-37, GT.061745-7, GT.061751-4, GT.061756-8, GT.061760, GT.061765-7, GT.061769-70, GT.077648 |
|
000
| 01936nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3537 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3566 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a320.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aLê, Thiên Hương|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật. / :|bDùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính. /|cLê Thiên Hương chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2007 |
---|
300 | ##|a167tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.162 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nguồn gốc, bản chất, hình thức, chức năng của nhà nước và bộ máy nhà nước; Các kiểu nhà nước; Khái quát về pháp luật; Văn bản quy phạm pháp luật và hệ thống pháp luật; Thực hiện pháp luật và áp dụng pháp luật; Vi phạm pháp luật và trách nhiệm p |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(32): GT.061723-37, GT.061745-7, GT.061751-4, GT.061756-8, GT.061760, GT.061765-7, GT.061769-70, GT.077648 |
---|
890 | |a32|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077648
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.061770
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.061769
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.061767
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.061766
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.061765
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.061760
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.061758
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.061757
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.061756
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|