- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 651 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình văn bản quản lý hành chính nhà nước. / :
DDC
| 651 |
Tác giả CN
| Lưu, Kiếm Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình văn bản quản lý hành chính nhà nước. / : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. / Lưu Kiếm Thanh chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2008 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát về văn bản quản lý hành chính nhà nước; Những yêu cầu đối với văn bản quản lý hành chính nhà nước; Soạn thảo văn bản hành chính cá biệt; Soạn thảo văn bản hành chính thông thường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(26): GT.061558-9, GT.061567-8, GT.061571, GT.061573, GT.061576, GT.061578-82, GT.061584, GT.061586-90, GT.061594-7, GT.061603, GT.061605-7 |
|
000
| 01825nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3532 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3561 |
---|
005 | 202304282310 |
---|
008 | 130815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20230428230835|bUKH393|c20170529081200|dhungnth|y20130815112600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a651|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aLưu, Kiếm Thanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn bản quản lý hành chính nhà nước. / :|bGiáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. /|cLưu Kiếm Thanh chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2008 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.172 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát về văn bản quản lý hành chính nhà nước; Những yêu cầu đối với văn bản quản lý hành chính nhà nước; Soạn thảo văn bản hành chính cá biệt; Soạn thảo văn bản hành chính thông thường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(26): GT.061558-9, GT.061567-8, GT.061571, GT.061573, GT.061576, GT.061578-82, GT.061584, GT.061586-90, GT.061594-7, GT.061603, GT.061605-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt vb quan ly hc nn/gt vb quan ly hc nn_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b28|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061607
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.061606
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.061605
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.061603
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.061597
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.061596
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.061595
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.061594
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.061590
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.061589
|
CS1_Kho giáo trình
|
651 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|