- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 353.8 Qu105L
Nhan đề: Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo. /
DDC
| 353.8 |
Tác giả CN
| PGS.TS.Phạm, Viết Vượng |
Nhan đề
| Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo. / Phạm Viết Vượng chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 317tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lý hành chính nhà nước và công vụ, công chức; Đường lối, quan điểm của Đảng và nhà nước về giáo dục và đào tạo... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.061482-9, GT.061491-504, GT.061506 |
|
000
| 01460nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3530 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3559 |
---|
005 | 201710121444 |
---|
008 | 130815s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012144400|bthuvien|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a353.8|214|bQu105L |
---|
100 | 1#|aPGS.TS.Phạm, Viết Vượng|echủ biên |
---|
245 | 10|aQuản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo. /|cPhạm Viết Vượng chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a317tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.316 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lý hành chính nhà nước và công vụ, công chức; Đường lối, quan điểm của Đảng và nhà nước về giáo dục và đào tạo... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.061482-9, GT.061491-504, GT.061506 |
---|
890 | |a23|b180|c1|d9 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061506
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
GT.061504
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.061503
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.061502
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.061500
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.061499
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.061498
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT.061497
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT.061496
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
GT.061495
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|