DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Ngô, Hồng Quang |
Nhan đề
| Giáo trình cung cấp điện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Ngô Hồng Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 215tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Các loại lưới cung cấp điện. Tính toán phụ tải. Tính toán tổn thấp ổn áp, tổn thất công suất, tổn thất điện năng. Trạm điện. Lựa chọn các thiết bị điện trong lưới cung cấp điện. Nâng cao hệ số công suất. Tính toán chiếu sáng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.012637-56 |
|
000
| 01478nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 353 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 353 |
---|
005 | 201406130845 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNgô, Hồng Quang|cTS |
---|
245 | 10|aGiáo trình cung cấp điện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cNgô Hồng Quang |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a215tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.213 |
---|
520 | ##|aCác loại lưới cung cấp điện. Tính toán phụ tải. Tính toán tổn thấp ổn áp, tổn thất công suất, tổn thất điện năng. Trạm điện. Lựa chọn các thiết bị điện trong lưới cung cấp điện. Nâng cao hệ số công suất. Tính toán chiếu sáng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.012637-56 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012656
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.012655
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.012654
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.012653
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.012652
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.012651
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.012650
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.012649
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.012648
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.012647
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào