- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 M458S
Nhan đề: Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam/
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Âu |
Nhan đề
| Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam/ Nguyễn Văn Âu |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2002 |
Mô tả vật lý
| 155tr.;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về đặc điểm, phân loại, phân vùng địa danh Việt Nam và giới thiệu các phần địa danh cụ thể: địa danh sông ngòi, hồ đầm, đồi núi, hải đảo, làng xã, huyện - quận,... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.061453-81 |
|
000
| 01452nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3529 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3558 |
---|
005 | 201805310903 |
---|
008 | 130815s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12.800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20180531090427|blienvtk|c20180529152420|dlienvtk|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bM458S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Âu |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề về địa danh học Việt Nam/|cNguyễn Văn Âu |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2002 |
---|
300 | ##|a155tr.;|c21cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.152 |
---|
520 | ##|aTrình bày khái quát về đặc điểm, phân loại, phân vùng địa danh Việt Nam và giới thiệu các phần địa danh cụ thể: địa danh sông ngòi, hồ đầm, đồi núi, hải đảo, làng xã, huyện - quận,... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.061453-81 |
---|
890 | |a29|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL: 29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061481
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.061480
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.061479
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.061478
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.061477
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.061476
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.061475
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.061474
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.061473
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.061472
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 M458S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|