- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.04 M109K
Nhan đề: Marketing trong lĩnh vực lữ hành và khách sạn. /.
DDC
| 910.04 |
Tác giả CN
| Morrison, Alastair M. |
Nhan đề
| Marketing trong lĩnh vực lữ hành và khách sạn. /. T.1 / Alastair M. Morrison; Bùi Xuân Nhật chủ biên …[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Nxb.Hà Nội ,1998 |
Mô tả vật lý
| 487tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Tổng cục du lịch Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày: nhập môn marketing; lập kế hoạch: nghiên cứu và phân tích, chiến lược marketing và lập kế hoạch marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Nhật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.061364-71, GT.061373-7, GT.074728 |
|
000
| 01235nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3526 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3555 |
---|
005 | 201903141539 |
---|
008 | 130815s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190314153955|bchinm|c20180529151605|dlienvtk|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.04|214|bM109K |
---|
100 | 1#|aMorrison, Alastair M. |
---|
245 | 10|aMarketing trong lĩnh vực lữ hành và khách sạn. /.|nT.1 /|cAlastair M. Morrison; Bùi Xuân Nhật chủ biên …[và những người khác]. |
---|
260 | ##|aHà Nội:|bNxb.Hà Nội ,|c1998 |
---|
300 | ##|a487tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Tổng cục du lịch Việt Nam |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhập môn marketing; lập kế hoạch: nghiên cứu và phân tích, chiến lược marketing và lập kế hoạch marketing |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh lữ hành |
---|
700 | 1#|aBùi, Xuân Nhật|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.061364-71, GT.061373-7, GT.074728 |
---|
890 | |a14|b28|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074728
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.061377
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.061376
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.061375
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.061374
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.061373
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.061371
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.061370
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.061369
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.061368
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.04 M109K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|