- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.68 M458S
Nhan đề: Một số vấn đề về du lịch Việt Nam. /
DDC
| 910.68 |
Tác giả CN
| Đinh, Trung Kiên |
Nhan đề
| Một số vấn đề về du lịch Việt Nam. / Đinh Trung Kiên |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học quốc gia Hà Nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 238tr ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày: những chặng đường du lịch; Nguồn tài nguyên du lịch vật thể ở Hà Nam Ninh; Đào tạo nhân lực cho du lịch Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(52): GT.061312-8, GT.061320-57, GT.061359-63, GT.074726-7 |
|
000
| 01581nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3525 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3554 |
---|
005 | 202304212036 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20.400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20230421203537|bUKH393|c20180529155244|dlienvtk|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.68|214|bM458S |
---|
100 | 1#|aĐinh, Trung Kiên |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề về du lịch Việt Nam. /|cĐinh Trung Kiên |
---|
250 | ##|aIn lần thứ hai |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a238tr ;|c21cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: những chặng đường du lịch; Nguồn tài nguyên du lịch vật thể ở Hà Nam Ninh; Đào tạo nhân lực cho du lịch Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(52): GT.061312-8, GT.061320-57, GT.061359-63, GT.074726-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/mot so van de ve du lich vn - dinhtrungkien/mot so van de ve du lich vn - dinhtrungkien_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a52|b15|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:52 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074727
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.074726
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.061363
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.061362
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.061361
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT.061360
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.061359
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
GT.061357
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
9
|
GT.061356
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT.061355
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 M458S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|