- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.04 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình hướng dẫn du lịch. /
DDC
| 915.04 |
Tác giả CN
| PGS.TS. Nguyễn, Văn Đính |
Nhan đề
| Giáo trình hướng dẫn du lịch. / Nguyễn Văn Đính chủ biên, ThS. Phạm Hồng Chương |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,2000 |
Mô tả vật lý
| 276tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa du lịch và khách sạn |
Tóm tắt
| Trình bày: đối tượng, nội dung và phương pháp môn học; Khái quát về công ty lữ hành và hướng dẫn viên du lịch; Tổ chức hoạt động hướng dẫn du lịch; Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch; Phương pháp chuẩn bị hướng dẫn tham quan du lịch; Phương pháp tiến hành hướng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Chương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.061239-58 |
|
000
| 01559nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3523 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3552 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a915.04|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPGS.TS. Nguyễn, Văn Đính|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình hướng dẫn du lịch. /|cNguyễn Văn Đính chủ biên, ThS. Phạm Hồng Chương |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c2000 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa du lịch và khách sạn |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.273 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đối tượng, nội dung và phương pháp môn học; Khái quát về công ty lữ hành và hướng dẫn viên du lịch; Tổ chức hoạt động hướng dẫn du lịch; Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch; Phương pháp chuẩn bị hướng dẫn tham quan du lịch; Phương pháp tiến hành hướng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
700 | 1#|cThS.|aPhạm, Hồng Chương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.061239-58 |
---|
890 | |a20|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061258
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.061257
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.061256
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.061255
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.061254
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.061253
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.061252
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.061250
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.061249
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.061248
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.04 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|