DDC
| 711 |
Tác giả CN
| Cazes, G. |
Nhan đề
| Quy hoạch du lịch. / G.Cazes, R.Lanquar, Y.Raynouard; Đào Đình Bắc dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học quốc gia Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 155tr ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày: kế hoạch hóa và phát triển du lịch trên thế giới; Qui hoạch du lịch ở vùng ven biển, miền núi, vùng nông thôn và ven đô. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Đình Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Lanquar, R. |
Tác giả(bs) CN
| Raynouard, Y. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(100): GT.061139-238 |
|
000
| 02263ncm a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3522 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3551 |
---|
005 | 202309162127 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12.500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230916212525|bUKH393|c20180530094750|dlienvtk|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a711|214|bQU600H |
---|
100 | 1#|aCazes, G. |
---|
245 | 10|aQuy hoạch du lịch. /|cG.Cazes, R.Lanquar, Y.Raynouard; Đào Đình Bắc dịch |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a155tr ;|c21cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.154 |
---|
520 | ##|aTrình bày: kế hoạch hóa và phát triển du lịch trên thế giới; Qui hoạch du lịch ở vùng ven biển, miền núi, vùng nông thôn và ven đô. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
700 | 1#|aĐào, Đình Bắc|edịch |
---|
700 | 1#|aLanquar, R. |
---|
700 | 1#|aRaynouard, Y. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(100): GT.061139-238 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/quy hoach du lich/quy hoach du lich_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b3|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:100 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061238
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
100
|
|
|
|
2
|
GT.061237
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
99
|
|
|
|
3
|
GT.061236
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
98
|
|
|
|
4
|
GT.061235
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
97
|
|
|
|
5
|
GT.061234
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
|
6
|
GT.061233
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
7
|
GT.061232
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
8
|
GT.061231
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
9
|
GT.061230
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
10
|
GT.061229
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 Qu600H
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
|
|
|
|
|