DDC
| 910.68 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Mậu |
Nhan đề
| Lữ hành du lịch/ : Quản trị và công nghệ. / Trần Văn Mậu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 232tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: bản chất, đặc điểm, vai trò doanh nghiệp lữ hành; Doanh nghiệp lữ hành; Doanh nghiệp lữ hành môi giới; Sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp lữ hành; Một số tổ chức lữ hành quốc tế và khu vực; Du lịch Việt Nam và các nước thuộc khối Asea |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lữ hành |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.061105, GT.061108-10, GT.061113, GT.061117, GT.061120-4, GT.061132-6 |
|
000
| 01595nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3521 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3550 |
---|
005 | 201805291506 |
---|
008 | 130815s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180529150624|blienvtk|c20151014183800|dadmin|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.68|214|bL550H |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Mậu |
---|
245 | 10|aLữ hành du lịch/ :|bQuản trị và công nghệ. /|cTrần Văn Mậu |
---|
260 | ##|aHà Nội:|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a232tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.228 |
---|
520 | ##|aTrình bày: bản chất, đặc điểm, vai trò doanh nghiệp lữ hành; Doanh nghiệp lữ hành; Doanh nghiệp lữ hành môi giới; Sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp lữ hành; Một số tổ chức lữ hành quốc tế và khu vực; Du lịch Việt Nam và các nước thuộc khối Asea |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLữ hành |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.061105, GT.061108-10, GT.061113, GT.061117, GT.061120-4, GT.061132-6 |
---|
890 | |a16|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061136
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
2
|
GT.061135
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
3
|
GT.061134
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
4
|
GT.061133
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
5
|
GT.061132
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
GT.061124
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.061123
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.061122
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.061121
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.061120
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.68 L550H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|