DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Nghiến |
Nhan đề
| Quản lý sản xuất và tác nghiệp. / Nguyễn Văn Nghiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 291tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát về sản xuất và quản lý sản xuất; Phân loại sản xuất; Hệ thống sản xuất; Quản lý năng lực sản xuất và hoạch định chương trình sản xuất; Dự báo mức sản phẩm; Quản lý dự trữ; Kế hoạch tác nghiệp sản xuất; Tổ chức sản xuất trong các xưởng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.061087-100 |
|
000
| 01311nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3520 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3549 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a658.5|214|bQu105L |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Văn Nghiến |
---|
245 | 10|aQuản lý sản xuất và tác nghiệp. /|cNguyễn Văn Nghiến |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a291tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát về sản xuất và quản lý sản xuất; Phân loại sản xuất; Hệ thống sản xuất; Quản lý năng lực sản xuất và hoạch định chương trình sản xuất; Dự báo mức sản phẩm; Quản lý dự trữ; Kế hoạch tác nghiệp sản xuất; Tổ chức sản xuất trong các xưởng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSản xuất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.061087-100 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061100
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.061099
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.061098
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.061097
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.061096
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.061095
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.061094
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.061093
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.061092
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.061091
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào