• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 745.594 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình hoa trang trí. / :

DDC 745.594
Tác giả CN Nguyễn, Thị Diệu Thảo
Nhan đề Giáo trình hoa trang trí. / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thị Diệu Thảo
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 203tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: kĩ thuật làm hoa giấy, hoa vải, hoa voan, hoa lá buông; Ứng dụng kết hoa trang trí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trang trí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.061041-50, GT.061052-86, GT.077647
000 01589nam a2200289 a 4500
0013519
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043548
005201710121505
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171012150600|bthuvien|y20130815112500|zhungnth
0410#|avie
08214|a745.594|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Thị Diệu Thảo
24510|aGiáo trình hoa trang trí. / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thị Diệu Thảo
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a203tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.201
520##|aTrình bày: kĩ thuật làm hoa giấy, hoa vải, hoa voan, hoa lá buông; Ứng dụng kết hoa trang trí
650#7|2btkkhcn|aTrang trí
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.061041-50, GT.061052-86, GT.077647
890|a46|b68|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
913##|aSL:46
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077647 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
2 GT.061086 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
3 GT.061085 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
4 GT.061084 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
5 GT.061083 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
6 GT.061082 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
7 GT.061081 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
8 GT.061080 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
9 GT.061079 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
10 GT.061078 CS1_Kho giáo trình 745.594 Gi-108Tr Sách giáo trình 37