- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 646.4 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình cắt may căn bản. / :
DDC
| 646.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Vân |
Nhan đề
| Giáo trình cắt may căn bản. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 181tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: dụng cụ, thiết bị và vật liệu may; Sử dụng và bảo quản trang phục; Các kỹ thuật may căn bản; Trang phục trẻ sơ sinh; Y phục trẻ em; Y phục căn bản người lớn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thời trang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-may |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(53): GT.060993-1040, GT.077642-6 |
|
000
| 01842nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3518 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3547 |
---|
005 | 202304282333 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230428233147|bUKH393|c20151014183800|dadmin|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a646.4|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Cẩm Vân |
---|
245 | 10|aGiáo trình cắt may căn bản. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thị Cẩm Vân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a181tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.181 |
---|
520 | ##|aTrình bày: dụng cụ, thiết bị và vật liệu may; Sử dụng và bảo quản trang phục; Các kỹ thuật may căn bản; Trang phục trẻ sơ sinh; Y phục trẻ em; Y phục căn bản người lớn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThời trang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|amay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(53): GT.060993-1040, GT.077642-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt cat may can ban/gt cat may can ban_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b24|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077646
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.077645
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.077644
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.077643
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.077642
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT.061040
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.061039
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
GT.061038
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
9
|
GT.061037
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT.061036
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|