DDC
| 746.43 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Vân |
Nhan đề
| Giáo trình đan. / : Sách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm. / ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về đan móc và đan kim; Kĩ thuật móc những sản phẩm trang trí, móc trang phục trẻ em; Các mũi đan phối hợp; Kĩ thuật đan trang phục trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thời trang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-may |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.060944-92 |
|
000
| 01804nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3517 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3546 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a746.43|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cThS.|aNguyễn, Thị Cẩm Vân |
---|
245 | 10|aGiáo trình đan. / :|bSách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm. /|cThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.199 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về đan móc và đan kim; Kĩ thuật móc những sản phẩm trang trí, móc trang phục trẻ em; Các mũi đan phối hợp; Kĩ thuật đan trang phục trẻ em |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThời trang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|amay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.060944-92 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.060992
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.060991
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.060990
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.060989
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.060988
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.060987
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.060986
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.060985
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.060984
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.060983
|
CS1_Kho giáo trình
|
746.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào