- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 641.59 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam. / :
DDC
| 641.59 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Diệu Thảo |
Nhan đề
| Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam. / : Sách dùng cho Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm ẩm thực và giới thiệu cụ thể một số món ăn đặc trưng của miền Bắc, miền Trung, miền Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.060899-930, GT.060932-43, GT.077640-1 |
|
000
| 01726nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3516 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3545 |
---|
005 | 202111120857 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211112085747|bmanhhv|c20210120144002|dchinm|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a641.59|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Diệu Thảo |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam. / :|bSách dùng cho Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thị Diệu Thảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a203tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.203 |
---|
520 | ##|aTrình bày đặc điểm ẩm thực và giới thiệu cụ thể một số món ăn đặc trưng của miền Bắc, miền Trung, miền Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.060899-930, GT.060932-43, GT.077640-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/gtvanhoaamthucvn/gtvanhoaamthucvn(gt.060920)_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b21|c1|d5 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077641
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.077640
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.060943
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.060942
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.060941
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.060940
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.060939
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.060938
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.060937
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.060936
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|