- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 613.2 L600Th
Nhan đề: Lý thuyết dinh dưỡng. / :
DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lương, Thị Kim Tuyến |
Nhan đề
| Lý thuyết dinh dưỡng. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Lương Thị Kim Tuyến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: dinh dưỡng và sức khỏe; Nhu cầu về năng lượng, các chất dinh dưỡng; Nguyên tắc xây dựng khẩu phần; Vệ sinh an toàn thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.060863-76, GT.060878-98, GT.077626-39 |
|
000
| 01664nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3515 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3544 |
---|
005 | 202405311121 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20240531112232|bukh049|c20151014183800|dadmin|y20130815112500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a613.2|214|bL600Th |
---|
100 | 1#|aLương, Thị Kim Tuyến |
---|
245 | 10|aLý thuyết dinh dưỡng. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cLương Thị Kim Tuyến |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: dinh dưỡng và sức khỏe; Nhu cầu về năng lượng, các chất dinh dưỡng; Nguyên tắc xây dựng khẩu phần; Vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGia đình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.060863-76, GT.060878-98, GT.077626-39 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/luongthikimtuyen/lương thị kim tuyến_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b39|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077639
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.077638
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.077637
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.077636
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.077635
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.077634
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.077633
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.077632
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.077631
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.077630
|
CS1_Kho giáo trình
|
613.2 L600Th
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|