- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 646.4 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình y phục lễ tân. / :
DDC
| 646.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Vân |
Nhan đề
| Giáo trình y phục lễ tân. / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 103tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày cách thực hiện những kiểu y phục lễ tân: quần ống xéo; Áo dài tay; Áo dài nách xéo, tay Raglan; Áo dài bâu hở, tay lửng; Áo dài cổ thuyền tay loe; Áo dài Raglan có đường ráp ngang eo; Áo dài đề cúp dọc liền thân; Áo dài nách thường, cổ tim rộng ; |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thời trang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.060810-57, GT.077625 |
|
000
| 01872nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3513 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3542 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a646.4|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Cẩm Vân |
---|
245 | 10|aGiáo trình y phục lễ tân. / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thị Cẩm Vân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a103tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.103 |
---|
520 | ##|aTrình bày cách thực hiện những kiểu y phục lễ tân: quần ống xéo; Áo dài tay; Áo dài nách xéo, tay Raglan; Áo dài bâu hở, tay lửng; Áo dài cổ thuyền tay loe; Áo dài Raglan có đường ráp ngang eo; Áo dài đề cúp dọc liền thân; Áo dài nách thường, cổ tim rộng ; |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThời trang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.060810-57, GT.077625 |
---|
890 | |a49|b47|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077625
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.060857
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.060856
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.060855
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.060854
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.060853
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.060852
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.060851
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.060850
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.060849
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|