• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 646.4 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình y phục thường ngày. /.

DDC 646.4
Tác giả CN Nguyễn, Thị Cẩm Vân
Nhan đề Giáo trình y phục thường ngày. /. T.2, Y phục nam giới. /Nguyễn Thị Cẩm Vân.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2005
Mô tả vật lý 107tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày các dạng áo và quần nam giới, kỹ thuật may các chi tiết trên áo và quần nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-May
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.060661-709, GT.074248
000 01647nam a2200301 a 4500
0013510
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043539
005201309180922
008130815s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112400|zhungnth
0410#|avie
08214|a646.4|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Thị Cẩm Vân
24510|aGiáo trình y phục thường ngày. /.|nT.2,|pY phục nam giới. /|cNguyễn Thị Cẩm Vân.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005
300##|a107tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.106
520##|aTrình bày các dạng áo và quần nam giới, kỹ thuật may các chi tiết trên áo và quần nam
650#7|2btkkhcn|aMay
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.060661-709, GT.074248
890|a50|b41|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:49
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.074248 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 50
2 GT.060709 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
3 GT.060708 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
4 GT.060707 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
5 GT.060706 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
6 GT.060705 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
7 GT.060704 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
8 GT.060703 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
9 GT.060702 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
10 GT.060701 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 41