• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 646.4 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình y phục thường ngày. /.

DDC 646.4
Tác giả CN Nguyễn, Thị Cẩm Vân
Nhan đề Giáo trình y phục thường ngày. /. T.1, Y phục phụ nữ. /Nguyễn Thị Cẩm Vân.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2005
Mô tả vật lý 259tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: áo căn bản; Các dạng cổ áo, bâu áo, đô áo, tay áo; Các dạng áo ngắn phụ nữ; Các dạng quần phụ nữ và váy phụ nữ; Kĩ thuật cắt may các chi tiết trên áo và quần tây nữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-May
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.060613-60, GT.077624
000 01762nam a2200301 a 4500
0013509
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043538
005201309031529
008130815s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112400|zhungnth
0410#|avie
08214|a646.4|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Thị Cẩm Vân
24510|aGiáo trình y phục thường ngày. /.|nT.1,|pY phục phụ nữ. /|cNguyễn Thị Cẩm Vân.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005
300##|a259tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.258
520##|aTrình bày: áo căn bản; Các dạng cổ áo, bâu áo, đô áo, tay áo; Các dạng áo ngắn phụ nữ; Các dạng quần phụ nữ và váy phụ nữ; Kĩ thuật cắt may các chi tiết trên áo và quần tây nữ
650#7|2btkkhcn|aMay
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.060613-60, GT.077624
890|a49|b51|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:48
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077624 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
2 GT.060660 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
3 GT.060659 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
4 GT.060658 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
5 GT.060657 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
6 GT.060656 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
7 GT.060655 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
8 GT.060654 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
9 GT.060653 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
10 GT.060652 CS1_Kho giáo trình 646.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 40