DDC
| 640 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thùy Vân |
Nhan đề
| Nội dung và phương pháp tổ chức rèn luyện nghiệp vụ sư phạm và thực tập sư phạm môn công nghệ - phần kinh tế gia đình. / : Sách trợ giúp giảng viên CĐSP. / Lê Thị Thùy Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 228tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Thực trạng của việc xây dựng nội dung rèn luyện nghiệp vụ sư phạm và triển khai công tác thực tập sư phạm môn Công nghệ - Kinh tế gia đình; Nội dung và phương pháp tổ chức rèn luyện nghiệp vụ sư phạm ngành kinh tế gia đình; Hoạt động thực tập s |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Gia đình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.060599-612, GT.077623 |
|
000
| 01648nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3508 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3537 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a640|214|bN452D |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Thùy Vân |
---|
245 | 10|aNội dung và phương pháp tổ chức rèn luyện nghiệp vụ sư phạm và thực tập sư phạm môn công nghệ - phần kinh tế gia đình. / :|bSách trợ giúp giảng viên CĐSP. /|cLê Thị Thùy Vân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a228tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.226 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Thực trạng của việc xây dựng nội dung rèn luyện nghiệp vụ sư phạm và triển khai công tác thực tập sư phạm môn Công nghệ - Kinh tế gia đình; Nội dung và phương pháp tổ chức rèn luyện nghiệp vụ sư phạm ngành kinh tế gia đình; Hoạt động thực tập s |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGia đình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.060599-612, GT.077623 |
---|
890 | |a15|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077623
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.060612
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.060611
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.060610
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.060609
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.060608
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.060607
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.060606
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.060605
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.060604
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 N452D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào